Đọc nhanh: 经典动力系统 (kinh điển động lực hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống động lực học cổ điển (vật lý).
经典动力系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống động lực học cổ điển (vật lý)
classical dynamical system (physics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经典动力系统
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 面部 动作 编码 系统
- Hệ thống mã hóa hành động trên khuôn mặt.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 畜牧 主义 以 喂养 或 放牧 家畜 为 基础 的 社会 和 经济 系统
- Chế độ chăn nuôi dựa trên việc nuôi hoặc chăn thả gia súc là một hệ thống xã hội và kinh tế.
- 这是 一部 经典 的 动作片
- Đây là một bộ phim hành động kinh điển.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 我 得 重新启动 整个 系统
- Tôi đã phải khởi động lại toàn bộ hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
力›
动›
系›
经›
统›