Đọc nhanh: 典当经纪 (điển đương kinh kỷ). Ý nghĩa là: dịch vụ cầm đồ.
典当经纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ cầm đồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典当经纪
- 不善 经纪
- không giỏi về kinh doanh.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 他常讽 经典 诗篇
- Anh ấy thường đọc thuộc thơ ca kinh điển.
- 他 研究 经典 传
- Anh ấy nghiên cứu các chú giải về kinh điển.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 他 早年 曾经 当 过 教员
- hồi còn trẻ, ông ấy từng làm giáo viên.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
当›
纪›
经›