Đọc nhanh: 新古典宏观经济学 (tân cổ điển hoành quan kinh tế học). Ý nghĩa là: New classical macroeconomics Kinh tế học vĩ mô cổ điển mới.
新古典宏观经济学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. New classical macroeconomics Kinh tế học vĩ mô cổ điển mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新古典宏观经济学
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 他学 的 是 经济学
- Anh ấy học kinh tế học.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 宏观 影响 经济
- Vĩ mô ảnh hưởng đến kinh tế.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
古›
学›
宏›
新›
济›
经›
观›