部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hãng giới】
Đọc nhanh: 沆瀣 (hãng giới). Ý nghĩa là: sương; sương mù; sương muối.
✪ 1. sương; sương mù; sương muối
夜间的水气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沆瀣
沆›
Tập viết
瀣›
Kinh Điển