沆瀣 hàngxiè
volume volume

Từ hán việt: 【hãng giới】

Đọc nhanh: 沆瀣 (hãng giới). Ý nghĩa là: sương; sương mù; sương muối.

Ý Nghĩa của "沆瀣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sương; sương mù; sương muối

夜间的水气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沆瀣

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Kàng
    • Âm hán việt: Hàng , Hãng
    • Nét bút:丶丶一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYHN (水卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6C86
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+16 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Dới , Giới
    • Nét bút:丶丶一丨一ノフ丶フ丶丨一一一丨一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYEM (水卜水一)
    • Bảng mã:U+7023
    • Tần suất sử dụng:Thấp