Đọc nhanh: 细菌肥料 (tế khuẩn phì liệu). Ý nghĩa là: phân bón vi sinh vật.
细菌肥料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân bón vi sinh vật
人工培养的固氮菌、根瘤菌、磷细菌等制成的细菌制剂施到土壤中,能固定空气中的氮,形成作物能吸收的物质,或把土壤中含磷、钾的物质变成作物能吸收的物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细菌肥料
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 我要 你 数清 这些 培养皿 里 的 细菌 孢子
- Tôi cần bạn đếm số bào tử vi khuẩn trên các đĩa petri này.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
- 厨师 注意 清洁 以 避免 细菌
- Đầu bếp chú ý vệ sinh để tránh vi khuẩn.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 你 什么 时候 施肥料 ?
- Bạn bón phân khi nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
细›
肥›
菌›