比目鱼 bǐmùyú
volume volume

Từ hán việt: 【bỉ mục ngư】

Đọc nhanh: 比目鱼 (bỉ mục ngư). Ý nghĩa là: cá thờn bơn; cá lờn bơn; tên thông dụng của cá bơn; cá tháp; cá bình (loại cá mình dẹt, lúc trưởng thành hai mắt dần dần di chuyển đến một bên đầu, thường nằm ở đáy biển. Còn gọi là 偏口鱼); thờn bơn.

Ý Nghĩa của "比目鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

比目鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá thờn bơn; cá lờn bơn; tên thông dụng của cá bơn; cá tháp; cá bình (loại cá mình dẹt, lúc trưởng thành hai mắt dần dần di chuyển đến một bên đầu, thường nằm ở đáy biển. Còn gọi là 偏口鱼); thờn bơn

鲽、鳎、鲆等鱼的统称这几种鱼身体扁平,成长中两眼逐渐移到头部的一侧,平卧在海底也叫偏口鱼; 鲽、鳎、鲆等鱼的统称这几种鱼身体扁平, 成长中两眼逐渐移到头部的一侧, 平卧在海底

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比目鱼

  • volume volume

    - 一个 yígè 美人鱼 měirényú 爱上 àishàng le 陆地 lùdì de 男孩 nánhái

    - Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 弓箭 gōngjiàn zhe 目标 mùbiāo

    - Tôi dùng cung tên nhắm vào mục tiêu.

  • volume volume

    - 奥运会 àoyùnhuì shì 举世瞩目 jǔshìzhǔmù de 体育比赛 tǐyùbǐsài

    - Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.

  • volume volume

    - 军民关系 jūnmínguānxì 好比 hǎobǐ shuǐ de 关系 guānxì

    - tình quân dân như cá với nước.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 盲目攀比 mángmùpānbǐ 工作 gōngzuò 气氛 qìfēn chà

    - Nhân viên so bì một cách mù quáng khiến không khí làm việc tồi tệ.

  • volume volume

    - 漏网之鱼 lòuwǎngzhīyú ( 比喻 bǐyù 侥幸 jiǎoxìng 脱逃 tuōtáo de 罪犯 zuìfàn 敌人 dírén děng )

    - cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 比赛 bǐsài 目前 mùqián zhèng 吸引 xīyǐn zhe 大批 dàpī 群众 qúnzhòng

    - Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.

  • volume volume

    - 飞碟 fēidié 射击 shèjī ( 一种 yīzhǒng 体育运动 tǐyùyùndòng 比赛项目 bǐsàixiàngmù )

    - môn ném đĩa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao