Đọc nhanh: 比目鱼 (bỉ mục ngư). Ý nghĩa là: cá thờn bơn; cá lờn bơn; tên thông dụng của cá bơn; cá tháp; cá bình (loại cá mình dẹt, lúc trưởng thành hai mắt dần dần di chuyển đến một bên đầu, thường nằm ở đáy biển. Còn gọi là 偏口鱼); thờn bơn.
比目鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá thờn bơn; cá lờn bơn; tên thông dụng của cá bơn; cá tháp; cá bình (loại cá mình dẹt, lúc trưởng thành hai mắt dần dần di chuyển đến một bên đầu, thường nằm ở đáy biển. Còn gọi là 偏口鱼); thờn bơn
鲽、鳎、鲆等鱼的统称这几种鱼身体扁平,成长中两眼逐渐移到头部的一侧,平卧在海底也叫偏口鱼; 鲽、鳎、鲆等鱼的统称这几种鱼身体扁平, 成长中两眼逐渐移到头部的一侧, 平卧在海底
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比目鱼
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我用 弓箭 比 着 目标
- Tôi dùng cung tên nhắm vào mục tiêu.
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 军民关系 好比 鱼 和 水 的 关系
- tình quân dân như cá với nước.
- 员工 盲目攀比 , 工作 气氛 差
- Nhân viên so bì một cách mù quáng khiến không khí làm việc tồi tệ.
- 漏网之鱼 ( 比喻 侥幸 脱逃 的 罪犯 、 敌人 等 )
- cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).
- 这项 比赛 目前 正 吸引 着 大批 群众
- Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
目›
鱼›