Đọc nhanh: 明细科目 (minh tế khoa mục). Ý nghĩa là: Khoản mục chi tiết.
明细科目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoản mục chi tiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明细科目
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 保修卡 上 有 详细 说明
- Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 他 双目 都 失明 了
- Hai mắt của anh ấy đều mù rồi.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
- 你 能否 给 我 一份 有 规格 说明 的 价目单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?
- 这是 一份 明细 的 账目
- Đây là một tài khoản chi tiết.
- 他们 考了 这个 项目 的 细节
- Họ đã kiểm tra chi tiết của dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
目›
科›
细›