明细科目 míngxì kēmù
volume volume

Từ hán việt: 【minh tế khoa mục】

Đọc nhanh: 明细科目 (minh tế khoa mục). Ý nghĩa là: Khoản mục chi tiết.

Ý Nghĩa của "明细科目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明细科目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khoản mục chi tiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明细科目

  • volume volume

    - 耳聪目明 ěrcōngmùmíng

    - Anh ấy tai thính mắt tinh.

  • volume volume

    - 保修卡 bǎoxiūkǎ shàng yǒu 详细 xiángxì 说明 shuōmíng

    - Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.

  • volume volume

    - 史学 shǐxué 科目 kēmù 充满 chōngmǎn 魅力 mèilì

    - Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.

  • volume volume

    - 双目 shuāngmù dōu 失明 shīmíng le

    - Hai mắt của anh ấy đều mù rồi.

  • volume volume

    - wèi 公司 gōngsī zuò de 贡献 gòngxiàn 大家 dàjiā 心知肚明 xīnzhīdùmíng 昭昭在目 zhāozhāozàimù

    - Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.

  • volume volume

    - 能否 néngfǒu gěi 一份 yīfèn yǒu 规格 guīgé 说明 shuōmíng de 价目单 jiàmùdān ma

    - Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一份 yīfèn 明细 míngxì de 账目 zhàngmù

    - Đây là một tài khoản chi tiết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 考了 kǎole 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 细节 xìjié

    - Họ đã kiểm tra chi tiết của dự án này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao