Đọc nhanh: 细嘴短趾百灵 (tế chuỷ đoản chỉ bá linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sơn ca chân ngắn Hume (Calandrella acutirostris).
细嘴短趾百灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim sơn ca chân ngắn Hume (Calandrella acutirostris)
(bird species of China) Hume's short-toed lark (Calandrella acutirostris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细嘴短趾百灵
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
- 我 一会 发短信 给 你 详细 说
- Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau để biết thêm chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
灵›
百›
短›
细›
趾›