Đọc nhanh: 绒毛性腺激素 (nhung mao tính tuyến kích tố). Ý nghĩa là: gonadotropin màng đệm của con người (HCG).
绒毛性腺激素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gonadotropin màng đệm của con người (HCG)
human chorionic gonadotropin (HCG)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绒毛性腺激素
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 她 体内 雌性激素 和 孕酮 的 指标 过高
- Cô ấy có nồng độ estrogen và progesterone tăng cao.
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
毛›
激›
素›
绒›
腺›