Đọc nhanh: 百灵菇 (bá linh cô). Ý nghĩa là: Nấm bạch linh.
百灵菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm bạch linh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百灵菇
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灵›
百›
菇›