Đọc nhanh: 亚洲短趾百灵 (á châu đoản chỉ bá linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sơn ca lông ngắn châu Á (Alaudala cheleensis).
亚洲短趾百灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim sơn ca lông ngắn châu Á (Alaudala cheleensis)
(bird species of China) Asian short-toed lark (Alaudala cheleensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲短趾百灵
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
- 你 知道 亚洲 有种 武士刀
- Bạn có biết có một thanh kiếm từ Châu Á được gọi là Katana không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
洲›
灵›
百›
短›
趾›