Đọc nhanh: 歌百灵 (ca bá linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sơn ca Châu Úc (Mirafra javanica).
歌百灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim sơn ca Châu Úc (Mirafra javanica)
(bird species of China) Australasian bush lark (Mirafra javanica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌百灵
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 她 的 歌声 直击 灵魂
- Giọng hát của cô ấy chạm tới tận sâu tâm hồn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
灵›
百›