Đọc nhanh: 细嘴鸥 (tế chuỷ âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mòng biển mỏ dài (Chroicocephalus genei).
细嘴鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) mòng biển mỏ dài (Chroicocephalus genei)
(bird species of China) slender-billed gull (Chroicocephalus genei)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细嘴鸥
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
细›
鸥›