Đọc nhanh: 纵横驰骋 (tung hoành trì sính). Ý nghĩa là: tung hoành ngang dọc; tả xung hữu đột.
纵横驰骋 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tung hoành ngang dọc; tả xung hữu đột
纵:南北方向;横:东西方向;驰骋:放开马快跑形容往来奔驰,没有阻挡,也指英勇战斗,所向无敌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵横驰骋
- 纵横交错 的 沟渠
- kênh rạch dọc ngang.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 纵横交错
- ngang dọc đan xen
- 纵横 驰骤
- rong ruổi dọc ngang.
- 周日 填 纵横 字谜 游戏 时 我会 作弊
- Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
纵›
驰›
骋›