Đọc nhanh: 驰骋 (trì sính). Ý nghĩa là: rong ruổi; phi; chạy nhanh (phi ngựa, cưỡi ngựa); tế; giong ruổi; cành tre khi đã lià khỏi cành cây.. Ví dụ : - 驰骋文坛。 rong ruổi trên văn đàn.
驰骋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rong ruổi; phi; chạy nhanh (phi ngựa, cưỡi ngựa); tế; giong ruổi; cành tre khi đã lià khỏi cành cây.
(骑马) 奔驰
- 驰骋 文坛
- rong ruổi trên văn đàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驰骋
- 驰骋疆场
- vũng vẫy nơi chiến trường.
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 驰骋
- rong ruổi.
- 驰骋 文坛
- rong ruổi trên văn đàn.
- 刘驰 驰 虽然 职业 低下 , 但 却 多艺多才
- Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ
- 马儿 在 草原 上 驰骋
- Ngựa đang phi nhanh trên đồng cỏ.
- 火车 在 铁轨 上 快速 奔驰
- Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.
- 汽车 在 高速公路 上 奔驰
- ô tô đang chạy băng băng trên đường cao tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
驰›
骋›