Đọc nhanh: 纵横字谜 (tung hoành tự mê). Ý nghĩa là: ô chữ. Ví dụ : - 周日填纵横字谜游戏时我会作弊 Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.
纵横字谜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô chữ
crossword
- 周日 填 纵横 字谜 游戏 时 我会 作弊
- Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵横字谜
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 港汊 纵横
- nhánh sông ngang dọc
- 笔意 纵横
- tung hoành ngọn bút
- 纵横 驰骤
- rong ruổi dọc ngang.
- 周日 填 纵横 字谜 游戏 时 我会 作弊
- Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
横›
纵›
谜›