Đọc nhanh: 尖细 (tiêm tế). Ý nghĩa là: lanh lảnh; chói tai, thuôn, thon.
尖细 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lanh lảnh; chói tai
直声音高而尖
✪ 2. thuôn
成椎形
✪ 3. thon
长得不胖的; 不丰满的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖细
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 人事管理 需要 细心
- Quản lý nhân sự cần phải cẩn thận.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
细›