Đọc nhanh: 醋酸纤维 (thố toan tiêm duy). Ý nghĩa là: sợi a-xê-tô; sợi hoá học a-xê-tô-xê-lô-da.
醋酸纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi a-xê-tô; sợi hoá học a-xê-tô-xê-lô-da
用醋酸酐处理纤维素所得的人造纤维用于纺织,也可做绝缘材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醋酸纤维
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 这种 麻纤维 优质
- Loại sợi gai này chất lượng tốt.
- 纤维 食品 对 肠道 有益
- Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.
- 纤维素 可以 帮助 预防 便秘
- Chất xơ có thể giúp ngăn ngừa táo bón.
- 蔬菜 中 含有 丰富 的 纤维素
- Rau củ chứa nhiều chất xơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纤›
维›
酸›
醋›