Đọc nhanh: 纤悉无遗 (tiêm tất vô di). Ý nghĩa là: chi tiết và không có gì bỏ sót (thành ngữ); tỉ mỉ và toàn diện, không thiếu iota.
纤悉无遗 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chi tiết và không có gì bỏ sót (thành ngữ); tỉ mỉ và toàn diện
detailed and nothing left out (idiom); meticulous and comprehensive
✪ 2. không thiếu iota
not missing an iota
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤悉无遗
- 死 无 遗恨
- chết cũng không ân hận.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 包举 无遗
- gồm hết không sót gì
- 暴露无遗
- bộc tuệch bộc toạc không giấu giếm
- 遗患 无穷
- lưu lại tai hoạ vô cùng.
- 她 的 才能 显露 无遗
- Tài năng của cô ấy được bộc lộ rõ ràng.
- 敌军 遗弃 辎重 无数
- quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悉›
无›
纤›
遗›