纤悉无遗 xiān xī wúyí
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm tất vô di】

Đọc nhanh: 纤悉无遗 (tiêm tất vô di). Ý nghĩa là: chi tiết và không có gì bỏ sót (thành ngữ); tỉ mỉ và toàn diện, không thiếu iota.

Ý Nghĩa của "纤悉无遗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纤悉无遗 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chi tiết và không có gì bỏ sót (thành ngữ); tỉ mỉ và toàn diện

detailed and nothing left out (idiom); meticulous and comprehensive

✪ 2. không thiếu iota

not missing an iota

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤悉无遗

  • volume volume

    - 遗恨 yíhèn

    - chết cũng không ân hận.

  • volume volume

    - 资料 zīliào 内容 nèiróng 详悉 xiángxī 无遗 wúyí

    - Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.

  • volume volume

    - 包举 bāojǔ 无遗 wúyí

    - gồm hết không sót gì

  • volume volume

    - 暴露无遗 bàolùwúyí

    - bộc tuệch bộc toạc không giấu giếm

  • volume volume

    - 遗患 yíhuàn 无穷 wúqióng

    - lưu lại tai hoạ vô cùng.

  • volume volume

    - de 才能 cáinéng 显露 xiǎnlù 无遗 wúyí

    - Tài năng của cô ấy được bộc lộ rõ ràng.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 遗弃 yíqì 辎重 zīzhòng 无数 wúshù

    - quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.

  • volume volume

    - 神经纤维 shénjīngxiānwéi liú bìng shì 一种 yīzhǒng 遗传性 yíchuánxìng 疾病 jíbìng

    - U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDP (竹木心)
    • Bảng mã:U+6089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiàn , Xiān
    • Âm hán việt: Khiên , Tiêm
    • Nét bút:フフ一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJ (女一竹十)
    • Bảng mã:U+7EA4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao