Đọc nhanh: 语焉不详 (ngữ yên bất tường). Ý nghĩa là: nói không tỉ mỉ; nói không rõ ràng.
语焉不详 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói không tỉ mỉ; nói không rõ ràng
说得不详细
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语焉不详
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 不言不语
- chẳng nói năng gì
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
焉›
详›
语›