Đọc nhanh: 纤悉 (tiêm tất). Ý nghĩa là: tường tận; chi tiết; tỉ mỉ.
纤悉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tường tận; chi tiết; tỉ mỉ
详细;详尽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤悉
- 他 的 报告 非常 详悉
- Báo cáo của anh ấy rất đầy đủ.
- 你 先 熟悉 熟悉 这里 吧 !
- Cậu trước tiên làm quen ở đây nhé.
- 他 的 面孔 很 熟悉
- Khuôn mặt anh ấy rất quen thuộc.
- 他 获悉 比赛 时间 已 更改
- Anh ấy được biết thời gian thi đấu đã thay đổi.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 你们 的 建议 我悉 随尊 便
- Đề xuất của các bạn tôi đều nghe theo.
- 他 很快 熟悉 了 新 环境
- Anh ấy nhanh chóng làm quen với môi trường mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悉›
纤›