纤悉 xiān xī
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm tất】

Đọc nhanh: 纤悉 (tiêm tất). Ý nghĩa là: tường tận; chi tiết; tỉ mỉ.

Ý Nghĩa của "纤悉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纤悉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tường tận; chi tiết; tỉ mỉ

详细;详尽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤悉

  • volume volume

    - de 报告 bàogào 非常 fēicháng 详悉 xiángxī

    - Báo cáo của anh ấy rất đầy đủ.

  • volume volume

    - xiān 熟悉 shúxī 熟悉 shúxī 这里 zhèlǐ ba

    - Cậu trước tiên làm quen ở đây nhé.

  • volume volume

    - de 面孔 miànkǒng hěn 熟悉 shúxī

    - Khuôn mặt anh ấy rất quen thuộc.

  • volume volume

    - 获悉 huòxī 比赛 bǐsài 时间 shíjiān 更改 gēnggǎi

    - Anh ấy được biết thời gian thi đấu đã thay đổi.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì 麻纤维 máxiānwéi 难得 nánde

    - Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.

  • volume volume

    - 酒椰 jiǔyē 纤维 xiānwéi 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù de 叶片 yèpiàn 纤维 xiānwéi 用作 yòngzuò 席子 xízi 篮子 lánzi 其它 qítā 产品 chǎnpǐn

    - Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 建议 jiànyì 我悉 wǒxī 随尊 suízūn 便 biàn

    - Đề xuất của các bạn tôi đều nghe theo.

  • volume volume

    - 很快 hěnkuài 熟悉 shúxī le xīn 环境 huánjìng

    - Anh ấy nhanh chóng làm quen với môi trường mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDP (竹木心)
    • Bảng mã:U+6089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiàn , Xiān
    • Âm hán việt: Khiên , Tiêm
    • Nét bút:フフ一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJ (女一竹十)
    • Bảng mã:U+7EA4
    • Tần suất sử dụng:Cao