Đọc nhanh: 详尽无遗 (tường tần vô di). Ý nghĩa là: đầy đủ, kỹ lưỡng.
详尽无遗 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầy đủ
exhaustive
✪ 2. kỹ lưỡng
thorough
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 详尽无遗
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 包举 无遗
- gồm hết không sót gì
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 书籍 蕴 无尽 的 智慧
- Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 宙是 无尽 的
- Thời gian từ xưa đến nay là vô tận.
- 他 详尽 地 叙述 了 自己 的 苦处
- Anh ấy kể lại tường tận nỗi đau khổ của mình.
- 你 是 我 生命 中 的 爱 , 给 了 我 无尽 的 温暖 和 力量
- Em là tình yêu trong cuộc đời anh, mang đến cho anh vô vàn ấm áp và sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尽›
无›
详›
遗›