Đọc nhanh: 约书亚记 (ước thư á ký). Ý nghĩa là: Sách Giô-suê.
约书亚记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Giô-suê
Book of Joshua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约书亚记
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 依约 记得
- Nhớ mang máng.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 他 在 书眉 处 做 了 标记
- Anh ấy đã đánh dấu ở chỗ lề sách.
- 习近平 总书记 会见 越共 总书记 阮富仲
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã gặp tổng thư ký của Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng.
- 他 是 党委 副 书记 兼 副厂长
- Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.
- 习近平 总书记 出席 这次 会议
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
亚›
约›
记›