纠集 jiūjí
volume volume

Từ hán việt: 【củ tập】

Đọc nhanh: 纠集 (củ tập). Ý nghĩa là: tụ tập; tụ hợp (ý xấu).

Ý Nghĩa của "纠集" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纠集 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tụ tập; tụ hợp (ý xấu)

纠合 (含贬义) 也作鸠集

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纠集

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng yǒu 交集 jiāojí de 例子 lìzi

    - Trong sách có xen lẫn các ví dụ.

  • volume volume

    - 交集 jiāojí de 情况 qíngkuàng hěn 复杂 fùzá

    - Tình hình giao thoa rất phức tạp.

  • volume volume

    - 事实上 shìshíshàng 整部 zhěngbù 有关 yǒuguān 绿林好汉 lùlínhǎohàn de 集中 jízhōng 普遍 pǔbiàn 充斥 chōngchì zhe 一种 yīzhǒng 同性 tóngxìng 情结 qíngjié

    - Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.

  • volume volume

    - 亟须 jíxū 纠正 jiūzhèng

    - phải sửa chữa ngay.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 纠集 jiūjí zài 此处 cǐchù

    - Mọi người tập hợp tại đây.

  • volume volume

    - 黄村 huángcūn shì sān liù jiǔ 逢集 féngjí

    - phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 纠集 jiūjí 准备 zhǔnbèi 出发 chūfā

    - Chúng tôi tập chung chuẩn bị xuất phát.

  • volume volume

    - 专人 zhuānrén 纠督 jiūdū 项目 xiàngmù 执行 zhíxíng

    - Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiū , Jiǔ
    • Âm hán việt: Củ , Kiểu
    • Nét bút:フフ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVL (女一女中)
    • Bảng mã:U+7EA0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao