调集 diàojí
volume volume

Từ hán việt: 【điệu tập】

Đọc nhanh: 调集 (điệu tập). Ý nghĩa là: tập hợp; điều động; tập trung. Ví dụ : - 调集军队 điều động quân đội. - 调集防汛器材 tập trung máy móc vật liệu phòng lụt

Ý Nghĩa của "调集" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

调集 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tập hợp; điều động; tập trung

调动使集中

Ví dụ:
  • volume volume

    - 调集 diàojí 军队 jūnduì

    - điều động quân đội

  • volume volume

    - 调集 diàojí 防汛 fángxùn 器材 qìcái

    - tập trung máy móc vật liệu phòng lụt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调集

  • volume volume

    - 专题 zhuāntí 调查 diàochá

    - điều tra chuyên đề

  • volume volume

    - 调集 diàojí 军队 jūnduì

    - điều động quân đội

  • volume volume

    - 调集 diàojí 防汛 fángxùn 器材 qìcái

    - tập trung máy móc vật liệu phòng lụt

  • volume volume

    - 不相 bùxiāng 调协 tiáoxié

    - không chịu sự dàn xếp.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 调药 diàoyào 比例 bǐlì 恰当 qiàdàng

    - Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.

  • volume volume

    - 不要 búyào 闭门 bìmén 空想 kōngxiǎng 还是 háishì 下去 xiàqù 调查 diàochá 一下 yīxià 情况 qíngkuàng ba

    - chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.

  • volume volume

    - 黄村 huángcūn shì sān liù jiǔ 逢集 féngjí

    - phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.

  • volume volume

    - shàng 一个 yígè néng 调出 diàochū 这种 zhèzhǒng 颜色 yánsè de rén shì 毕加索 bìjiāsuǒ

    - Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao