精微 jīngwēi
volume volume

Từ hán việt: 【tinh vi】

Đọc nhanh: 精微 (tinh vi). Ý nghĩa là: tinh vi; uyên bác; tinh thâm; huyền diệu; vi diệu. Ví dụ : - 博大精微。 học vấn uyên bác.. - 探索宇宙的精微。 tìm tòi những điều tinh vi của vũ trụ.

Ý Nghĩa của "精微" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精微 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tinh vi; uyên bác; tinh thâm; huyền diệu; vi diệu

精深微妙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 博大 bódà 精微 jīngwēi

    - học vấn uyên bác.

  • volume volume

    - 探索 tànsuǒ 宇宙 yǔzhòu de 精微 jīngwēi

    - tìm tòi những điều tinh vi của vũ trụ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精微

  • volume volume

    - 精子 jīngzǐ zài 显微镜 xiǎnwēijìng xià 观察 guānchá

    - Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.

  • volume volume

    - 书法 shūfǎ 精妙 jīngmiào

    - thư pháp tuyệt diệu.

  • volume volume

    - 博大 bódà 精微 jīngwēi

    - học vấn uyên bác.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 探索 tànsuǒ 宇宙 yǔzhòu de 精微 jīngwēi

    - tìm tòi những điều tinh vi của vũ trụ.

  • volume volume

    - wèi nín 推荐 tuījiàn yán 鸡精 jījīng de 做法 zuòfǎ

    - Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 夕阳 xīyáng 别样 biéyàng 精彩 jīngcǎi

    - Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao