Đọc nhanh: 精微 (tinh vi). Ý nghĩa là: tinh vi; uyên bác; tinh thâm; huyền diệu; vi diệu. Ví dụ : - 博大精微。 học vấn uyên bác.. - 探索宇宙的精微。 tìm tòi những điều tinh vi của vũ trụ.
精微 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh vi; uyên bác; tinh thâm; huyền diệu; vi diệu
精深微妙
- 博大 精微
- học vấn uyên bác.
- 探索 宇宙 的 精微
- tìm tòi những điều tinh vi của vũ trụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精微
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 博大 精微
- học vấn uyên bác.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 探索 宇宙 的 精微
- tìm tòi những điều tinh vi của vũ trụ.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
精›