Đọc nhanh: 粉骨碎身 (phấn cốt toái thân). Ý nghĩa là: Tan xương nát mình, ý nói quên cả mạng sống để làm việc gì..
粉骨碎身 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tan xương nát mình, ý nói quên cả mạng sống để làm việc gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉骨碎身
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 粉碎性 骨折
- xương gãy nát
- 身子骨儿 结实
- thân thể rắn chắc.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 茶杯 摔得 粉碎
- cái cốc vỡ tan tành.
- 粉碎 敌人 的 扫荡
- Bẻ gãy cuộc càn quét của địch.
- 粉碎机
- máy nghiền; máy xay
- 周身 的 筋骨 隐隐作痛
- đau nhức gân cốt toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碎›
粉›
身›
骨›