Đọc nhanh: 粉头 (phấn đầu). Ý nghĩa là: kỹ nữ.
粉头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ nữ
明清小说中称妓女,戏剧中以粉涂面的净角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉头
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 石头 经过 碰撞 都 粉 了
- Những viên đá sau va chạm đã bị vỡ vụn.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 小女孩 戴着 一朵 粉色 的 头花 , 看起来 很 可爱
- Cô bé đeo một bông hoa cài đầu màu hồng trông rất đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
粉›