Đọc nhanh: 污物粉碎机 (ô vật phấn toái cơ). Ý nghĩa là: máy nghiền chất thải; máy nghiền rác.
污物粉碎机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nghiền chất thải; máy nghiền rác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污物粉碎机
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 粉碎机
- máy nghiền; máy xay
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 我用 沾满 油污 的 碎布 擦 我 的 自行车
- Tôi lau xe đạp của mình bằng một mảnh vải nhám đầy dầu mỡ.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
污›
物›
碎›
粉›