Đọc nhanh: 粉条 (phấn điều). Ý nghĩa là: miến; bún (thức ăn), phở.
粉条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. miến; bún (thức ăn)
(粉条儿) 用绿豆、白薯等的淀粉制成的细条状的食品
✪ 2. phở
大米加水磨成浆, 过滤后弄成团, 然后制成的细条, 可煮食也指米面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉条
- 一条 命
- một mạng người.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 齑粉
- bột mịn
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 河粉 不是 面条 种类 , 而是 用米 做 的
- phở không phải một loại mì mà được làm từ gạo.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
粉›