玻璃粉 bōlí fěn
volume volume

Từ hán việt: 【pha ly phấn】

Đọc nhanh: 玻璃粉 (pha ly phấn). Ý nghĩa là: bột thuỷ tinh; đường rắc trên bánh; phủ đường, thạch; rau câu; xu xoa.

Ý Nghĩa của "玻璃粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玻璃粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bột thuỷ tinh; đường rắc trên bánh; phủ đường

玻璃的粉末,用做研磨材料

✪ 2. thạch; rau câu; xu xoa

用琼脂加糖、香精等制成的冷食,透明像玻璃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玻璃粉

  • volume volume

    - 打破 dǎpò le 玻璃瓶 bōlípíng

    - Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.

  • volume volume

    - zhe 玻璃 bōlí 往外 wǎngwài kàn

    - Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.

  • volume volume

    - 玻璃 bōlí 敲碎 qiāosuì le

    - Anh ấy làm vỡ cái ly rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 打磨 dǎmó 玻璃杯 bōlíbēi

    - Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 浇铸 jiāozhù 玻璃制品 bōlízhìpǐn

    - Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.

  • volume volume

    - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 跨过 kuàguò 碎玻璃 suìbōlí

    - Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 所有 suǒyǒu de 玻璃 bōlí 陶瓷 táocí 器皿 qìmǐn dōu 放在 fàngzài 柜橱 guìchú

    - Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 笨家伙 bènjiāhuo zhè shì 今天 jīntiān 打坏 dǎhuài de 第二个 dìèrgè 玻璃杯 bōlíbēi

    - Bạn ngu ngốc này! Đây là chiếc cốc thủy tinh thứ hai mà bạn đã làm vỡ hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pha
    • Nét bút:一一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGDHE (一土木竹水)
    • Bảng mã:U+73BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: Lī , Lí
    • Âm hán việt: Li , Ly ,
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYUB (一土卜山月)
    • Bảng mã:U+7483
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao