Đọc nhanh: 粉碎机 (phấn toái cơ). Ý nghĩa là: máy xay, máy nghiền bột.
粉碎机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy xay
grinder
✪ 2. máy nghiền bột
pulverizer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉碎机
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 茶杯 摔得 粉碎
- cái cốc vỡ tan tành.
- 粉碎 敌人 的 扫荡
- Bẻ gãy cuộc càn quét của địch.
- 粉碎机
- máy nghiền; máy xay
- 粉碎 敌人 的 进攻
- đập tan cuộc tiến công của địch.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 这个 破碎机 每 小时 可以 破碎 多少 吨 矿石
- cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
碎›
粉›