粉碎机 fěnsuì jī
volume volume

Từ hán việt: 【phấn toái cơ】

Đọc nhanh: 粉碎机 (phấn toái cơ). Ý nghĩa là: máy xay, máy nghiền bột.

Ý Nghĩa của "粉碎机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粉碎机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. máy xay

grinder

✪ 2. máy nghiền bột

pulverizer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉碎机

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 手机 shǒujī 屏幕 píngmù 摔碎 shuāisuì le

    - Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.

  • volume volume

    - 石头 shítou 破碎 pòsuì chéng 粉末 fěnmò

    - Anh ấy đã nghiền đá thành bột.

  • volume volume

    - 茶杯 chábēi 摔得 shuāidé 粉碎 fěnsuì

    - cái cốc vỡ tan tành.

  • volume volume

    - 粉碎 fěnsuì 敌人 dírén de 扫荡 sǎodàng

    - Bẻ gãy cuộc càn quét của địch.

  • volume volume

    - 粉碎机 fěnsuìjī

    - máy nghiền; máy xay

  • volume volume

    - 粉碎 fěnsuì 敌人 dírén de 进攻 jìngōng

    - đập tan cuộc tiến công của địch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 机器 jīqì 破碎 pòsuì 矿石 kuàngshí

    - Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 破碎机 pòsuìjī měi 小时 xiǎoshí 可以 kěyǐ 破碎 pòsuì 多少 duōshǎo dūn 矿石 kuàngshí

    - cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao