Đọc nhanh: 类别 (loại biệt). Ý nghĩa là: thể loại, sự phân loại, loại; sự phân loại; thứ; chủng loại khác nhau.
类别 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thể loại
category
✪ 2. sự phân loại
classification
✪ 3. loại; sự phân loại; thứ; chủng loại khác nhau
不同的种类;按种类的不同而做出的区别
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类别
- 金属 类别 多种多样
- Có nhiều loại kim loại khác nhau.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 吃 熟食 是 人类 和 动物 最大 的 区别
- Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
类›