Đọc nhanh: 粉板 (phấn bản). Ý nghĩa là: bảng đen, bảng sơn để ghi chú tạm thời bằng bút lông.
粉板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảng đen
blackboard
✪ 2. bảng sơn để ghi chú tạm thời bằng bút lông
painted board on which to make temporary notes with brush pen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉板
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 粉色 和 米色 被 选来 反映 天花板 的 那些 颜色
- Màu hồng và màu kem được chọn để phản ánh màu của trần nhà.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 齑粉
- bột mịn
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
粉›