一类 yī lèi
volume volume

Từ hán việt: 【nhất loại】

Đọc nhanh: 一类 (nhất loại). Ý nghĩa là: loại 1 (tức là hạng A), cùng loại.

Ý Nghĩa của "一类" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. loại 1 (tức là hạng A)

category 1 (i.e. class A)

✪ 2. cùng loại

same type

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一类

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài xiǎng 人类 rénlèi 细胞分裂 xìbāofēnliè

    - Về sự phân chia tế bào của con người.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 一类 yīlèi 音乐 yīnyuè

    - Bạn thích loại nhạc nào?

  • volume volume

    - 恐龙 kǒnglóng shì 鸟类 niǎolèi de 祖先 zǔxiān 之一 zhīyī

    - Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.

  • volume volume

    - jùn shì 生物 shēngwù de 主要 zhǔyào 类群 lèiqún 之一 zhīyī

    - Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính

  • volume volume

    - chuáng shì 古代 gǔdài de 一类 yīlèi 旗子 qízi

    - “幢” là một loại cờ trong thời cổ đại.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 掌握 zhǎngwò 一些 yīxiē 触类旁通 chùlèipángtōng de 学习 xuéxí 方法 fāngfǎ

    - Chúng ta cần nắm vững một số phương pháp học tập như suy luận.

  • volume volume

    - 属性 shǔxìng 特性 tèxìng 符合 fúhé 一种 yīzhǒng 大体 dàtǐ 模式 móshì huò 属于 shǔyú 特定 tèdìng de huò lèi de 倾向 qīngxiàng

    - Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao