Đọc nhanh: 一类 (nhất loại). Ý nghĩa là: loại 1 (tức là hạng A), cùng loại.
一类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. loại 1 (tức là hạng A)
category 1 (i.e. class A)
✪ 2. cùng loại
same type
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一类
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 你 喜欢 哪 一类 音乐 ?
- Bạn thích loại nhạc nào?
- 恐龙 是 鸟类 的 祖先 之一
- Khủng long là một trong những tổ tiên của loài chim.
- 细 箘 是 生物 的 主要 类群 之一
- Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
- 幢 是 古代 的 一类 旗子
- “幢” là một loại cờ trong thời cổ đại.
- 我们 要 掌握 一些 触类旁通 的 学习 方法
- Chúng ta cần nắm vững một số phương pháp học tập như suy luận.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
类›