Đọc nhanh: 门类 (môn loại). Ý nghĩa là: loại; môn.
门类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại; môn
依照事物的特性把相同的集中在一起而分成的类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门类
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 科学 门类 很 广泛
- Các ngành khoa học rất đa dạng.
- 这是 一种 新 门类
- Đây là một loại mới.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
门›