Đọc nhanh: 模具类别 (mô cụ loại biệt). Ý nghĩa là: thể loại khuôn.
模具类别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thể loại khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模具类别
- 别 盲目 模仿 他人 的 行为
- Đừng mù quáng bắt chước hành vi của người khác.
- 别 乱动 我 的 工具
- Đừng tùy tiện dùng đồ của tôi.
- 他 的 楷书 常用 偏锋 , 别具一格
- Anh ấy thường viết chữ Khải theo kiểu để đầu bút nghiêng, tạo nên một phong cách riêng.
- 她 一味 模仿 别人
- Cô ấy một mực bắt trước người khác.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 尤效 ( 模仿 别人 做 坏事 )
- bắt chước điều xấu; học theo cái xấu.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
别›
模›
类›