Đọc nhanh: 保险类别 (bảo hiểm loại biệt). Ý nghĩa là: Loại hình bảo hiểm.
保险类别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loại hình bảo hiểm
保险类别对职工而言社会保险现在通常说的是"五险一金"。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险类别
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 保险公司 将 赔偿 他 的 损失
- Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại của anh ấy.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 你 依 我 的话 , 保险 不会 出错
- cứ làm theo lời tôi, đảm bảo sẽ không bị sai sót
- 他保 成功 别 担心
- Anh ấy bảo đảm thành công đừng lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
别›
类›
险›