统一 tǒngyī
volume volume

Từ hán việt: 【thống nhất】

Đọc nhanh: 统一 (thống nhất). Ý nghĩa là: thống nhất, nhất trí; chỉnh thể; đơn nhất, nhất định. Ví dụ : - 统一体 thể thống nhất. - 统一战线 mặt trận thống nhất. - 大家的意见逐渐统一了。 ý kiến của mọi người dần dần thống nhất.

Ý Nghĩa của "统一" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

统一 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thống nhất

部分联成整体;分歧归于一致

Ví dụ:
  • volume volume

    - 统一体 tǒngyītǐ

    - thể thống nhất

  • volume volume

    - 统一战线 tǒngyīzhànxiàn

    - mặt trận thống nhất

  • volume volume

    - 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn 逐渐 zhújiàn 统一 tǒngyī le

    - ý kiến của mọi người dần dần thống nhất.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nhất trí; chỉnh thể; đơn nhất, nhất định

一致的;整体的;单一的; 一致的; 整体的; 只有一种

Ví dụ:
  • volume volume

    - 统一 tǒngyī de 意见 yìjiàn

    - ý kiến thống nhất

  • volume volume

    - 统一 tǒngyī 调配 diàopèi

    - thống nhất điều phối

  • volume volume

    - 统一 tǒngyī 领导 lǐngdǎo

    - thống nhất lãnh đạo

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一

  • volume volume

    - 囊括四海 nángkuòsìhǎi ( zhǐ 封建 fēngjiàn 君主 jūnzhǔ 统一 tǒngyī 全国 quánguó )

    - thâu tóm năm châu bốn bể.

  • volume volume

    - 一统天下 yītǒngtiānxià

    - thống nhất thiên hạ

  • volume volume

    - 传统习俗 chuántǒngxísú chéng le 一种 yīzhǒng

    - Phong tục truyền thống thành một loại trở ngại.

  • volume volume

    - 一个 yígè 高效 gāoxiào ér 持续 chíxù 发展 fāzhǎn de 交通系统 jiāotōngxìtǒng de 创建 chuàngjiàn shì 非常 fēicháng 重要 zhòngyào de

    - Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.

  • volume volume

    - 一元论 yīyuánlùn 强调 qiángdiào 统一性 tǒngyīxìng

    - Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 一个 yígè 传统节日 chuántǒngjiérì 中国 zhōngguó 每年 měinián dōu yào 庆祝 qìngzhù 中秋节 zhōngqiūjié

    - Là một lễ hội truyền thống, Trung Quốc tổ chức Tết Trung thu hàng năm.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 数据 shùjù 统算 tǒngsuàn 一下 yīxià

    - Bạn tính toán tổng những dữ liệu này một chút.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 穿 chuān le 统一 tǒngyī de 制服 zhìfú

    - Họ mặc đồng phục giống nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao