管窥蠡测 guǎnkuī lí cè
volume volume

Từ hán việt: 【quản khuy lê trắc】

Đọc nhanh: 管窥蠡测 (quản khuy lê trắc). Ý nghĩa là: ếch ngồi đáy giếng; kiến thức nông cạn; kiến giải hạn hẹp; nhìn phiến diện; tầm mắt hẹp hòi.

Ý Nghĩa của "管窥蠡测" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

管窥蠡测 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ếch ngồi đáy giếng; kiến thức nông cạn; kiến giải hạn hẹp; nhìn phiến diện; tầm mắt hẹp hòi

从竹管里看天,用瓢来量海水,比喻眼光狭窄,见识短浅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管窥蠡测

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么 zěnme shuō 反正 fǎnzhèng 答应 dāyìng

    - Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.

  • volume volume

    - 管中窥豹 guǎnzhōngkuībào 可见一斑 kějiànyībān

    - nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn 以后 yǐhòu 变化 biànhuà 难测 náncè 然而 ránér 大体 dàtǐ de 计算 jìsuàn 还是 háishì 可能 kěnéng de

    - cho dù sau này có sự thay đổi khó lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.

  • volume volume

    - 窥测 kuīcè 动向 dòngxiàng

    - hướng thăm dò

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn rèn 认识 rènshí dōu 无所谓 wúsuǒwèi

    - Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn duō máng 总之 zǒngzhī 别忘 biéwàng 吃饭 chīfàn

    - Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.

  • volume volume

    - 不恤人言 bùxùrényán 不管 bùguǎn 别人 biérén de 议论 yìlùn

    - bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)

  • volume volume

    - 论者 lùnzhě zhī yán shì 管窥 guǎnkuī

    - lời của kẻ bình luận, há phải như nhìn cọp qua cái ống sao!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBON (水月人弓)
    • Bảng mã:U+6D4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuī , Kuǐ
    • Âm hán việt: Khuy
    • Nét bút:丶丶フノ丶一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XJCQO (重十金手人)
    • Bảng mã:U+7AA5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+15 nét)
    • Pinyin: Lí , Lǐ , Lì , Luó , Luǒ
    • Âm hán việt: Loả , Lãi , , Lễ
    • Nét bút:フフ一ノフノノノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VOLII (女人中戈戈)
    • Bảng mã:U+8821
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa