Đọc nhanh: 管窥所及 (quản khuy sở cập). Ý nghĩa là: theo ý kiến khiêm tốn của tôi.
管窥所及 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo ý kiến khiêm tốn của tôi
in my humble opinion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管窥所及
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 子 之 才 , 予所 不及 也
- Tài năng của con, ta không thể sánh được.
- 她 及 所有人 的 需求
- Cô ấy quan tâm đến nhu cầu của mọi người.
- 不管 你 认 不 认识 他 都 无所谓
- Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 就 自己 观感 所 及 , 写些 通讯
- theo sự cảm nhận của mình, viết một số tin tức, phóng sự.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 你 先试 着 做 一件 自己 力所能及 的 事
- Bạn cố gắng làm những gì bạn có thể làm đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
所›
窥›
管›