蠡测 lí cè
volume volume

Từ hán việt: 【lê trắc】

Đọc nhanh: 蠡测 (lê trắc). Ý nghĩa là: lấy gáo đong nước biển; kiến thức nông cạn.

Ý Nghĩa của "蠡测" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蠡测 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lấy gáo đong nước biển; kiến thức nông cạn

'以蠡测海'的略语, 比喻以浅见揣度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠡测

  • volume volume

    - 鬼神莫测 guǐshénmòcè

    - cực kỳ kỳ diệu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 预测 yùcè le 市场 shìchǎng de 变化 biànhuà

    - Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 古怪 gǔguài 一副 yīfù 深不可测 shēnbùkěcè de 样子 yàngzi

    - Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường

  • volume volume

    - 他们 tāmen 能够 nénggòu yòng 雷达 léidá 测定 cèdìng 快艇 kuàitǐng de 方位 fāngwèi

    - Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.

  • volume volume

    - zài 测量 cèliáng 我们 wǒmen de 数学 shùxué 能力 nénglì

    - Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 测试 cèshì le 软件 ruǎnjiàn de 性能 xìngnéng

    - Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 可以 kěyǐ 推测 tuīcè 出来 chūlái 天气 tiānqì

    - Họ có thể dự đoán được thời tiết.

  • - 参加 cānjiā le 语音 yǔyīn 测试 cèshì bìng 获得 huòdé le hěn gāo de 分数 fēnshù

    - Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBON (水月人弓)
    • Bảng mã:U+6D4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+15 nét)
    • Pinyin: Lí , Lǐ , Lì , Luó , Luǒ
    • Âm hán việt: Loả , Lãi , , Lễ
    • Nét bút:フフ一ノフノノノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VOLII (女人中戈戈)
    • Bảng mã:U+8821
    • Tần suất sử dụng:Trung bình