Đọc nhanh: 蠡测 (lê trắc). Ý nghĩa là: lấy gáo đong nước biển; kiến thức nông cạn.
蠡测 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấy gáo đong nước biển; kiến thức nông cạn
'以蠡测海'的略语, 比喻以浅见揣度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠡测
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他 在 测量 我们 的 数学 能力
- Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 他们 可以 推测 出来 天气
- Họ có thể dự đoán được thời tiết.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
测›
蠡›