简体字 jiǎntǐzì
volume volume

Từ hán việt: 【giản thể tự】

Đọc nhanh: 简体字 (giản thể tự). Ý nghĩa là: chữ giản thể; chữ đơn giản (chữ Hán). Ví dụ : - 在生活中简体字比较容易被识别. Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.

Ý Nghĩa của "简体字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

简体字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ giản thể; chữ đơn giản (chữ Hán)

笔画比较简单的字,用来代替原来通行而笔画较繁的字,如刘 (劉)、灭 (滅) 等 参看〖简化汉字〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 在生活中 zàishēnghuózhōng 简体字 jiǎntǐzì 比较 bǐjiào 容易 róngyì bèi 识别 shíbié

    - Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简体字

  • volume volume

    - 简体字 jiǎntǐzì

    - chữ giản thể (chữ Hán).

  • volume volume

    - 宋体字 sòngtǐzì

    - thể chữ Tống

  • volume volume

    - de 宗法 zōngfǎ 柳体 liǔtǐ

    - chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng le 8 bàng de 字体 zìtǐ

    - Cỡ chữ anh ấy dùng là cỡ 8.

  • volume volume

    - 字母 zìmǔ 体现 tǐxiàn 声母 shēngmǔ 特征 tèzhēng

    - Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.

  • volume volume

    - 文字 wénzì de 形体 xíngtǐ

    - hình dạng và cấu tạo của chữ viết

  • volume volume

    - 在生活中 zàishēnghuózhōng 简体字 jiǎntǐzì 比较 bǐjiào 容易 róngyì bèi 识别 shíbié

    - Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.

  • volume volume

    - 体系结构 tǐxìjiégòu 简单明了 jiǎndānmíngliǎo

    - Cấu trúc của hệ thống đơn giản và rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLSA (竹中尸日)
    • Bảng mã:U+7B80
    • Tần suất sử dụng:Rất cao