Đọc nhanh: 简述词 (giản thuật từ). Ý nghĩa là: mô tả ngắn gọn.
简述词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô tả ngắn gọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简述词
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 我 简要 陈述 内容
- Tôi trình bày ngắn gọn nội dung.
- 叙述 文要 简洁明了
- Văn tường thuật cần ngắn gọn rõ ràng.
- 隽语 一个 简明 , 机智 , 常常 似是而非 的 陈述
- Một tuyên bố ngắn gọn, thông minh, thường có vẻ đúng nhưng thực ra không phải.
- 请 用 简单 的 词语 解释
- Xin giải thích bằng từ ngữ đơn giản.
- 对 课文 中 的 生僻 词语 都 做 了 简单 的 注释
- những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.
- 这个 动词 很 简单
- Động từ này rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
简›
词›
述›