笑貌 xiàomào
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu mạo】

Đọc nhanh: 笑貌 (tiếu mạo). Ý nghĩa là: vẻ mặt vui cười. Ví dụ : - 音容笑貌 gương mặt tươi tắn, giọng nói vui vẻ

Ý Nghĩa của "笑貌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笑貌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẻ mặt vui cười

含笑的面容

Ví dụ:
  • volume volume

    - 音容笑貌 yīnróngxiàomào

    - gương mặt tươi tắn, giọng nói vui vẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑貌

  • volume volume

    - 音容笑貌 yīnróngxiàomào

    - gương mặt tươi tắn, giọng nói vui vẻ

  • volume volume

    - 二人 èrrén 相视 xiāngshì 一笑 yīxiào dōu yǒu 一种 yīzhǒng 莫逆于心 mònìyúxīn de 感觉 gǎnjué

    - Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.

  • volume volume

    - 些许 xiēxǔ 薄礼 bólǐ 敬请笑纳 jìngqǐngxiàonà

    - một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.

  • volume volume

    - 不以为然 bùyǐwéirán 地一笑 dìyīxiào

    - cười khẩy không đồng ý

  • volume volume

    - 风貌 fēngmào 娉婷 pīngtíng

    - phong thái tướng mạo tha thướt

  • volume volume

    - dài 微笑 wēixiào zhe 礼貌 lǐmào de

    - Cô ấy mỉm cười lịch sự.

  • volume volume

    - wèi rén 嗤笑 chīxiào

    - bị người ta chế nhạo.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè de 面貌 miànmào 大大 dàdà 改观 gǎiguān

    - bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò
    • Âm hán việt: Mạc , Mạo , Mộc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHHAU (月竹竹日山)
    • Bảng mã:U+8C8C
    • Tần suất sử dụng:Cao