满脸堆笑 mǎn liǎn duī xiào
volume volume

Từ hán việt: 【mãn kiểm đôi tiếu】

Đọc nhanh: 满脸堆笑 (mãn kiểm đôi tiếu). Ý nghĩa là: Tất cả những nụ cười,tươi cười rạng rỡ. Ví dụ : - 现在走过去满脸堆笑祝福你俩再把单买了 bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah

Ý Nghĩa của "满脸堆笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满脸堆笑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tất cả những nụ cười,tươi cười rạng rỡ

满脸堆笑是一个汉语成语,读音是mǎn liǎn duī xiào。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 现在 xiànzài zǒu 过去 guòqù 满脸堆笑 mǎnliǎnduīxiào 祝福 zhùfú liǎ zài 单买 dānmǎi le

    - bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满脸堆笑

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng 笑容 xiàoróng 弥满 mímǎn

    - Trên mặt đầy nụ cười.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 堆满 duīmǎn le 黍子 shǔzi

    - Kho chứa đầy cao lương.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng dài zhe 安祥 ānxiáng de 微笑 wēixiào

    - Anh ấy nở một nụ cười yên bình.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 写满 xiěmǎn le 忧虑 yōulǜ

    - Sự lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt anh ấy.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 写满 xiěmǎn le 愧疚 kuìjiù

    - Trên mặt anh hiện đầy cảm giác áy náy.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 堆满 duīmǎn le 箱子 xiāngzi

    - Kho hàng chất đầy thùng.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài zǒu 过去 guòqù 满脸堆笑 mǎnliǎnduīxiào 祝福 zhùfú liǎ zài 单买 dānmǎi le

    - bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah

  • volume volume

    - dài zhe 心满意足 xīnmǎnyìzú de 微笑 wēixiào 告诉 gàosù le 我们 wǒmen

    - Anh ta đã nói với chúng tôi với một nụ cười mãn nguyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao