愁容 chóuróng
volume volume

Từ hán việt: 【sầu dung】

Đọc nhanh: 愁容 (sầu dung). Ý nghĩa là: vẻ lo lắng; cau có; cáu kỉnh. Ví dụ : - 面带愁容。 nét mặt đầy vẻ lo lắng.

Ý Nghĩa của "愁容" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愁容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẻ lo lắng; cau có; cáu kỉnh

发愁的面容

Ví dụ:
  • volume volume

    - miàn dài 愁容 chóuróng

    - nét mặt đầy vẻ lo lắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愁容

  • volume volume

    - 面容 miànróng 忧愁 yōuchóu

    - vẻ mặt buồn rầu.

  • volume volume

    - miàn dài 愁容 chóuróng

    - nét mặt đầy vẻ lo lắng.

  • volume volume

    - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không còn nghi ngờ gì nữa

  • volume volume

    - 不容置疑 bùróngzhìyí

    - không được nghi ngờ

  • volume volume

    - 不周 bùzhōu zhī chù 尚望 shàngwàng 涵容 hánróng

    - có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.

  • volume volume

    - 下游 xiàyóu 河床 héchuáng 狭窄 xiázhǎi 因而 yīnér 河水 héshuǐ 容易 róngyì 泛滥 fànlàn

    - hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.

  • volume volume

    - 不容 bùróng 分解 fēnjiě jiù 拉走 lāzǒu le

    - không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Sầu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFP (竹火心)
    • Bảng mã:U+6101
    • Tần suất sử dụng:Cao