Đọc nhanh: 愁容 (sầu dung). Ý nghĩa là: vẻ lo lắng; cau có; cáu kỉnh. Ví dụ : - 面带愁容。 nét mặt đầy vẻ lo lắng.
愁容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẻ lo lắng; cau có; cáu kỉnh
发愁的面容
- 面 带 愁容
- nét mặt đầy vẻ lo lắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愁容
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
- 面 带 愁容
- nét mặt đầy vẻ lo lắng.
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
愁›