Đọc nhanh: 泪珠 (lệ châu). Ý nghĩa là: giọt nước mắt; giọt châu; hạt châu; châu. Ví dụ : - 泪珠儿。 nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ
泪珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giọt nước mắt; giọt châu; hạt châu; châu
一滴一滴的眼泪
- 泪珠儿
- nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪珠
- 两眼 含着 热泪
- đôi mắt ứa lệ.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 泪珠儿
- nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泪›
珠›