volume volume

Từ hán việt: 【mị.mễ.mê】

Đọc nhanh: (mị.mễ.mê). Ý nghĩa là: mắt hí; híp; nheo; típ, chợp mắt. Ví dụ : - 奶奶眯着眼睛仔细地看照片。 Bà nheo mắt lại, nhìn kỹ bức ảnh.. - 她眯缝着眼看他。 Cô ấy híp mắt, nhìn anh ta.. - 她笑得眯起眼睛。 Cô ấy cười típ cả mắt vào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mắt hí; híp; nheo; típ

眼皮微微合上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 眯着 mīzhe 眼睛 yǎnjing 仔细 zǐxì 地看 dìkàn 照片 zhàopiān

    - Bà nheo mắt lại, nhìn kỹ bức ảnh.

  • volume volume

    - 眯缝 mīfeng zhe 眼看 yǎnkàn

    - Cô ấy híp mắt, nhìn anh ta.

  • volume volume

    - xiào 眯起 mīqǐ 眼睛 yǎnjing

    - Cô ấy cười típ cả mắt vào.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. chợp mắt

小睡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我要 wǒyào 一会儿 yīhuìer

    - Tôi cần chợp mắt tý.

  • volume volume

    - xiān 一会儿 yīhuìer ba

    - Bạn chợp mắt chút trước đi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 眯 + 着/成/起来

Híp/hí/nheo vào

Ví dụ:
  • volume

    - 高兴 gāoxīng 眼睛 yǎnjing 眯起来 mīqǐlai

    - Cô ấy vui đến híp cả mắt lại.

  • volume

    - 爷爷 yéye 眯着 mīzhe 眼睛 yǎnjing kàn 报纸 bàozhǐ

    - Ông nheo mắt lại đọc báo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 困得 kùndé 恨不得 hènbùdé 趴下 pāxià 一会儿 yīhuìer 可是 kěshì 不得不 bùdébù 坚持到底 jiānchídàodǐ

    - Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.

  • volume volume

    - 眯缝 mīfeng zhe 眼看 yǎnkàn

    - Cô ấy híp mắt, nhìn anh ta.

  • volume volume

    - bèi 木屑 mùxiè le 眼睛 yǎnjing

    - Cô ấy bị mùn gỗ bay vào mắt rồi.

  • volume volume

    - xiào 眯起 mīqǐ 眼睛 yǎnjing

    - Cô ấy cười típ cả mắt vào.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng 眼睛 yǎnjing 眯起来 mīqǐlai

    - Cô ấy vui đến híp cả mắt lại.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 只是 zhǐshì 眯缝 mīfeng zhe 眼睛 yǎnjing xiào

    - anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.

  • volume volume

    - xiān 一会儿 yīhuìer ba

    - Bạn chợp mắt chút trước đi.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 眯着 mīzhe 眼睛 yǎnjing 仔细 zǐxì 地看 dìkàn 照片 zhàopiān

    - Bà nheo mắt lại, nhìn kỹ bức ảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Mī , Mí , Mǐ , Mì
    • Âm hán việt: , Mễ , Mị
    • Nét bút:丨フ一一一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUFD (月山火木)
    • Bảng mã:U+772F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình