笑咪咪 xiào mī mī
volume volume

Từ hán việt: 【tiếu mễ mễ】

Đọc nhanh: 笑咪咪 (tiếu mễ mễ). Ý nghĩa là: cười híp mắt.

Ý Nghĩa của "笑咪咪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笑咪咪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cười híp mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笑咪咪

  • volume volume

    - 妈咪 māmi 我要 wǒyào chī 春卷 chūnjuǎn

    - Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.

  • volume volume

    - 猫咪 māomī 欢快 huānkuài miāo 一声 yīshēng

    - Con mèo vui vẻ kêu "meo" một tiếng.

  • volume volume

    - 小猫咪 xiǎomāomī jiào 不停 bùtíng

    - Con mèo nhỏ kêu meo meo không ngừng.

  • volume volume

    - dài 猫咪 māomī yòng 便壶 biànhú ma

    - Anh ta dắt mèo vào bô?

  • volume volume

    - 偶尔 ǒuěr 喜欢 xǐhuan 去悄 qùqiāo 咪咪 mīmī

    - thỉnh thoảng cũng thích đi kiểu vừa đi vừa nhảy

  • volume volume

    - 此路 cǐlù kuān 二十 èrshí

    - Con đườn này rộng hai mươi mét.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài dòu 猫咪 māomī 玩耍 wánshuǎ

    - Họ đùa giỡn với con mèo.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu 猫咪 māomī dōu 喜欢 xǐhuan zài 地上 dìshàng 翻滚 fāngǔn de māo 例外 lìwài

    - Tất cả các con mèo đều thích lăn lộn trên mặt đất, và con mèo của tôi cũng vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ , Mị
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFD (口火木)
    • Bảng mã:U+54AA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao